Trang chủJZXN • NASDAQ
add
Jiuzi Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 7,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 Tr USD
Số lượng trung bình
11,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,67%
1,06%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 489,28 N | -57,10% |
Chi phí hoạt động | 319,54 N | -95,19% |
Thu nhập ròng | -337,87 N | 95,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,05 | 90,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,27 N | 96,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,24 N | 8,99% |
Tổng tài sản | 9,91 Tr | -82,37% |
Tổng nợ | 2,36 Tr | -61,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -337,87 N | 95,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -395,61 N | 98,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,88 N | 96,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,47 N | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,60 N | 34,22% |
Dòng tiền tự do | -222,86 N | -117,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
33