Trang chủJZR • CVE
add
JZR Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 116,04 N | -52,46% |
Thu nhập ròng | -154,90 N | 46,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,18 N | 657,91% |
Tổng tài sản | 13,13 Tr | 16,16% |
Tổng nợ | 2,76 Tr | 50,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,90 N | 46,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,54 N | -85,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -708,92 N | -2.853,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | 2.842,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,53 N | 121,79% |
Dòng tiền tự do | -266,74 N | -197,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web