Trang chủJZR • CVE
add
JZR Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
245,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
NDAQ
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 217,37 N | 158,57% |
Thu nhập ròng | -406,90 N | -33,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | 642,67% |
Tổng tài sản | 15,04 Tr | 21,67% |
Tổng nợ | 4,24 Tr | 118,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -406,90 N | -33,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,05 N | -41,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -407,12 N | -8,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | 215,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 892,74 N | 6.491,75% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 4.510,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web