Trang chủJYNT • NASDAQ
add
Joint Corp
10,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,06 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,19 $
Phạm vi một năm
9,58 $ - 13,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,35 Tr USD
Số lượng trung bình
76,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,27 Tr | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 11,63 Tr | 0,48% |
Thu nhập ròng | 93,36 N | 102,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 102,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -1.900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -714,31 N | -180,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,81 Tr | 70,77% |
Tổng tài sản | 73,18 Tr | -11,23% |
Tổng nợ | 49,92 Tr | -15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,36 N | 102,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,65 N | 189,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,23 Tr | 8.281,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,10 Tr | 894,98% |
Dòng tiền tự do | 4,36 Tr | 261,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
590