Trang chủJXN-A • NYSE
add
Jackson Financial Depositary Shr each representg a 1 1000th int shr Fxd Rt Rst Noncumulative Prptl PRF Ser A
Giá đóng cửa hôm trước
25,84 $
Mức chênh lệch một ngày
25,74 $ - 26,05 $
Phạm vi một năm
25,25 $ - 27,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T USD
Số lượng trung bình
27,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -33,47% |
Chi phí hoạt động | 714,00 Tr | -3,77% |
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | 116,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | 124,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,16 | 33,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | 52,71% |
Tổng tài sản | 353,56 T | 2,28% |
Tổng nợ | 343,06 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | 116,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | 0,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | -422,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 T | 318,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 778,00 Tr | -41,15% |
Dòng tiền tự do | 152,75 Tr | -91,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
3.515