Trang chủJXFGF • OTCMKTS
add
Jinxin Fertility Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 644,29 Tr | -10,75% |
Chi phí hoạt động | 200,42 Tr | 28,13% |
Thu nhập ròng | -519,96 Tr | -648,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,70 | -714,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,12 Tr | -69,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,77 Tr | -6,80% |
Tổng tài sản | 14,01 T | -5,65% |
Tổng nợ | 4,76 T | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,96 Tr | -648,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,98 Tr | -30,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,65 Tr | -344.719,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 Tr | 95,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,41 Tr | 2.516,08% |
Dòng tiền tự do | 9,82 Tr | -91,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
3.365