Trang chủJUVF • OTCMKTS
add
Juniata Valley Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,64 $
Mức chênh lệch một ngày
12,00 $ - 12,52 $
Phạm vi một năm
10,94 $ - 14,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,73 Tr USD
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
7,25%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,93 Tr | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | 8,46% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -8,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,63 | -10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 Tr | -57,02% |
Tổng tài sản | 857,96 Tr | -0,55% |
Tổng nợ | 811,41 Tr | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -8,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | -16,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,17 Tr | 351,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,04 Tr | -163,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 996,00 N | -92,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1867
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
141