Trang chủJUGR • CVE
add
Juggernaut Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 41,40% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -36,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | -41,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,63 Tr | 182,91% |
Tổng tài sản | 28,20 Tr | 67,60% |
Tổng nợ | 4,43 Tr | 449,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -36,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -858,55 N | 15,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,49 N | 20,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,10 Tr | 134,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,94 Tr | 197,77% |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | 18.290,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web