Trang chủJUGR • CVE
add
Juggernaut Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 329,66 N | -9,44% |
Thu nhập ròng | -250,32 N | 33,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,44 N | 9,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,40 N | -40,62% |
Tổng tài sản | 17,59 Tr | 38,61% |
Tổng nợ | 862,64 N | 437,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,32 N | 33,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,20 N | 73,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,59 N | 67,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,79 N | 69,63% |
Dòng tiền tự do | -64,06 N | 92,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web