Trang chủJUBLPHARMA • NSE
add
Jubilant Pharmova Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.169,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.156,10 ₹ - 1.183,00 ₹
Phạm vi một năm
802,00 ₹ - 1.309,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
187,03 T INR
Số lượng trung bình
175,63 N
Tỷ số P/E
40,65
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,66 T | 12,22% |
Chi phí hoạt động | 11,33 T | 13,39% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 17,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 4,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,85 | 9,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | 16,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -42,16% |
Tổng tài sản | 135,21 T | 13,39% |
Tổng nợ | 69,50 T | 15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 17,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.547