Trang chủJUBLCPL • NSE
add
Jubilant Agri and Consumer Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.731,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.725,10 ₹ - 1.800,20 ₹
Phạm vi một năm
1.020,00 ₹ - 1.809,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,37 T INR
Số lượng trung bình
5,13 N
Tỷ số P/E
30,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | 32,57% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 31,43% |
Thu nhập ròng | 160,10 Tr | -26,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | -44,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,45 Tr | 23,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,20 Tr | -61,06% |
Tổng tài sản | 7,35 T | -1,33% |
Tổng nợ | 4,09 T | -19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,10 Tr | -26,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web