Trang chủJTPE • IDX
add
Jasuindo Tiga Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
234,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
232,00 Rp - 236,00 Rp
Phạm vi một năm
208,00 Rp - 290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 NT IDR
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,32 T | -5,87% |
Chi phí hoạt động | 32,55 T | -9,66% |
Thu nhập ròng | 51,17 T | 16,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | 23,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,62 T | 24,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,51 T | 88,06% |
Tổng tài sản | 2,13 NT | 17,56% |
Tổng nợ | 809,33 T | 20,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,17 T | 16,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,23 T | 67,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,58 T | -1,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 T | -116,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,08 T | 45,58% |
Dòng tiền tự do | -104,52 T | 43,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
972