Trang chủJTIASA • KLSE
add
Jaya Tiasa Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,16 RM - 1,20 RM
Phạm vi một năm
0,97 RM - 1,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T MYR
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,43 Tr | 16,19% |
Chi phí hoạt động | 16,90 Tr | 39,35% |
Thu nhập ròng | 74,53 Tr | 54,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,24 | 33,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,84 Tr | 1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,52 Tr | 10,54% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -3,39% |
Tổng nợ | 386,64 Tr | -32,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,53 Tr | 54,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,02 Tr | 22,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,92 Tr | -26,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,22 Tr | -72,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,88 Tr | 4,57% |
Dòng tiền tự do | 135,48 Tr | 18,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
182