Trang chủJTIASA • KLSE
add
Jaya Tiasa Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,16 RM - 1,18 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T MYR
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
6,44
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,42 Tr | 17,14% |
Chi phí hoạt động | 13,35 Tr | -48,07% |
Thu nhập ròng | -11,89 Tr | -403,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | -359,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,74 Tr | -47,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,69 Tr | 2,29% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -1,72% |
Tổng nợ | 320,15 Tr | -31,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,89 Tr | -403,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,31 Tr | 16,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,46 Tr | -330,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,14 Tr | 181,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,76 Tr | 308,36% |
Dòng tiền tự do | 38,28 Tr | -2,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
182