Trang chủJTAI • NASDAQ
add
Jet.AI Inc
3,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,26%)+0,0100
3,87 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:54:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 $
Mức chênh lệch một ngày
3,75 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 178,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 Tr USD
Số lượng trung bình
172,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 Tr | -24,08% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | -3,25% |
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | -7,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,22 | -41,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,98 | 90,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,31 Tr | -8,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 Tr | 179,58% |
Tổng tài sản | 10,80 Tr | 88,13% |
Tổng nợ | 4,28 Tr | -46,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -344,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | -7,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 Tr | -225,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -11.062,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,34 Tr | 402,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,56 Tr | 364,70% |
Dòng tiền tự do | -3,99 Tr | -3.376,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8