Trang chủJSWSTEEL • NSE
add
JSW Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
968,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
967,65 ₹ - 1.010,65 ₹
Phạm vi một năm
854,15 ₹ - 1.074,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 NT INR
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
70,06
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,19 T | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 107,63 T | -52,83% |
Thu nhập ròng | 15,03 T | 15,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 19,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,88 | 123,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,08 T | -1,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,04 T | 97,58% |
Tổng tài sản | 2,41 NT | 5,50% |
Tổng nợ | 1,59 NT | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,03 T | 15,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
JSW Steel Limited is an Indian multinational steel producer based in Mumbai and is a flagship company of the JSW Group. After the merger of Bhushan Power & Steel, Ispat Steel and Jindal Vijayanagar Steel Limited, JSW Steel became India's second largest private sector steel company. Wikipedia
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.301