Trang chủJSWINFRA • NSE
add
JSW Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
314,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
313,30 ₹ - 317,85 ₹
Phạm vi một năm
218,20 ₹ - 355,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
650,61 T INR
Số lượng trung bình
859,08 N
Tỷ số P/E
41,30
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,24 T | 21,20% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 10,59% |
Thu nhập ròng | 3,85 T | 31,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,43 | 8,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,84 | 31,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,67 T | 17,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,28 T | -37,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 T | 31,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
884