Trang chủJSWINFRA • NSE
add
JSW Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
289,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
288,50 ₹ - 292,50 ₹
Phạm vi một năm
218,20 ₹ - 349,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
599,69 T INR
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
38,29
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
0,73%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,66 T | 26,39% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 12,21% |
Thu nhập ròng | 3,61 T | -2,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,54 | -23,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,72 | -3,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 T | 16,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,26 T | -47,62% |
Tổng tài sản | 177,02 T | 22,99% |
Tổng nợ | 66,94 T | 17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 T | -2,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
884