Trang chủJSSOLAR • KLSE
add
JS Solar Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,71 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -20,88 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,76 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,28 Tr | — |
Tổng tài sản | 98,84 Tr | — |
Tổng nợ | 58,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,16 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -14,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
85