Trang chủJSPT • IDX
add
Jakarta Setiabudi Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.360,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.320,00 Rp - 3.380,00 Rp
Phạm vi một năm
3.000,00 Rp - 21.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 NT IDR
Số lượng trung bình
68,12 N
Tỷ số P/E
51,83
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 673,60 T | 3,07% |
Chi phí hoạt động | 226,41 T | 1,88% |
Thu nhập ròng | 97,74 T | -53,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,51 | -54,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,75 T | -0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 NT | 21,72% |
Tổng tài sản | 6,38 NT | 1,02% |
Tổng nợ | 3,30 NT | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,74 T | -53,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,41 T | -9,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,49 T | 52,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,49 T | -46,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,75 T | 409,67% |
Dòng tiền tự do | 131,70 T | 44,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
603