Trang chủJSPT • IDX
add
Jakarta Setiabudi Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.600,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.475,00 Rp - 5.775,00 Rp
Phạm vi một năm
1.335,00 Rp - 21.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,81 NT IDR
Số lượng trung bình
35,77 N
Tỷ số P/E
40,21
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,69 T | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 198,45 T | 8,24% |
Thu nhập ròng | 46,68 T | 541,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | 471,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,57 T | 21,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 NT | 31,71% |
Tổng tài sản | 6,35 NT | 2,28% |
Tổng nợ | 3,38 NT | -5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,68 T | 541,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,79 T | 64,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,95 T | 42,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,30 T | -44,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,16 T | 10,60% |
Dòng tiền tự do | 32,26 T | 28,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
526