Trang chủJSPR • NASDAQ
add
Jasper Therapeutics Inc
6,01 $
Sau giờ giao dịch:(3,49%)-0,21
5,80 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 $
Mức chênh lệch một ngày
5,67 $ - 6,02 $
Phạm vi một năm
3,14 $ - 26,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,28 Tr USD
Số lượng trung bình
192,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,80 Tr | 44,65% |
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | -54,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,41 | -37,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,52 Tr | -45,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,80 Tr | -58,81% |
Tổng tài sản | 57,60 Tr | -54,27% |
Tổng nợ | 15,35 Tr | 20,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | -54,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,84 Tr | -45,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | 116,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,84 Tr | -172,30% |
Dòng tiền tự do | -15,39 Tr | -36,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64