Trang chủJSPR • NASDAQ
add
Jasper Therapeutics Inc
1,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,95 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:50:50 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 26,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,39 Tr USD
Số lượng trung bình
432,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,08 Tr | 69,30% |
Thu nhập ròng | -26,72 Tr | -83,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,74 | -79,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,82 Tr | -70,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,51 Tr | -63,01% |
Tổng tài sản | 46,47 Tr | -59,21% |
Tổng nợ | 22,96 Tr | 68,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -192,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,72 Tr | -83,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,45 Tr | -32,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | 100,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,16 Tr | 3.304,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,29 Tr | 20,31% |
Dòng tiền tự do | -5,89 Tr | 19,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64