Trang chủJSPR • NASDAQ
add
Jasper Therapeutics Inc
6,69 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
6,69 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 05:21:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 $
Mức chênh lệch một ngày
6,30 $ - 6,99 $
Phạm vi một năm
6,30 $ - 31,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,36 Tr USD
Số lượng trung bình
518,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,89 Tr | 2,72% |
Thu nhập ròng | -18,64 Tr | -6,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,24 | 23,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,35 Tr | -1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,50 Tr | -10,94% |
Tổng tài sản | 99,41 Tr | -9,96% |
Tổng nợ | 15,73 Tr | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,64 Tr | -6,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,05 Tr | -17,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,00 N | -75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,32 Tr | -19,86% |
Dòng tiền tự do | -8,25 Tr | -34,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45