Trang chủJSP • BKK
add
Sen X PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,23 ฿ - 0,24 ฿
Phạm vi một năm
0,19 ฿ - 0,42 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 298,74 Tr | 123,56% |
Chi phí hoạt động | 58,55 Tr | -45,83% |
Thu nhập ròng | 35,32 Tr | -35,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | -71,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,90 Tr | -7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,61 Tr | 118,52% |
Tổng tài sản | 6,05 T | 8,29% |
Tổng nợ | 2,03 T | 11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,32 Tr | -35,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,41 Tr | 252,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,59 Tr | 19,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,13 Tr | -199,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,69 Tr | 246,60% |
Dòng tiền tự do | -35,98 Tr | 73,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
652