Trang chủJRNGF • OTCMKTS
add
Journey Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
97,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,60 Tr | -15,10% |
Chi phí hoạt động | 14,90 Tr | 10,38% |
Thu nhập ròng | 598,00 N | -92,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -90,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,60 Tr | -26,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,02 Tr | -0,35% |
Tổng tài sản | 592,29 Tr | 0,55% |
Tổng nợ | 270,29 Tr | -1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 598,00 N | -92,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,25 Tr | -45,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,95 Tr | -580,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,19 Tr | 47,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,89 Tr | -214,34% |
Dòng tiền tự do | 5,26 Tr | -29,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46