Trang chủJPR • ASX
add
Jupiter Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
43,57 N
Tỷ số P/E
19,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 Tr | 47,42% |
Chi phí hoạt động | 577,24 N | -9,33% |
Thu nhập ròng | 855,01 N | 277,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,46 | 220,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 Tr | 244,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | 274,54% |
Tổng tài sản | 24,85 Tr | 6,91% |
Tổng nợ | 21,14 Tr | -15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 855,01 N | 277,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | 481,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,26 N | 86,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -534,58 N | -2.578,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 978,45 N | 488,39% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | 881,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
45