Trang chủJPR • ASX
add
Jupiter Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
65,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,64 Tr | -12,04% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 298,17% |
Thu nhập ròng | -839,04 N | -198,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,75 | -211,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -691,68 N | -144,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | 0,33% |
Tổng tài sản | 24,43 Tr | -1,66% |
Tổng nợ | 25,00 Tr | 18,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -565,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -839,04 N | -198,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 743,14 N | -55,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,84 N | -80,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,49 N | 32,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 185,10 N | -81,08% |
Dòng tiền tự do | -271,78 N | -119,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
51