Trang chủJPPOWER • NSE
add
Jaiprakash Power Ventures Limited
Giá đóng cửa hôm trước
15,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,79 ₹ - 16,44 ₹
Phạm vi một năm
14,35 ₹ - 24,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
112,26 T INR
Số lượng trung bình
48,17 Tr
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,26 T | -9,14% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 6,89% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | 166,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,89 | 192,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 T | -6,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,75 T | 132,39% |
Tổng tài sản | 176,48 T | 1,55% |
Tổng nợ | 56,49 T | -15,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | 166,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.102