Trang chủJPG • KLSE
add
Johor Plantations Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,18 RM - 1,22 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T MYR
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,93 Tr | 18,52% |
Chi phí hoạt động | 54,92 Tr | 73,73% |
Thu nhập ròng | 80,50 Tr | 27,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,32 | 7,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,92 Tr | 15,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,90 Tr | 256,35% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 8,23% |
Tổng nợ | 2,13 T | -8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,50 Tr | 27,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,56 Tr | 14,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,56 Tr | -150,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,67 Tr | -229,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,66 Tr | -319,87% |
Dòng tiền tự do | 128,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
6.035