Trang chủJOYY • NASDAQ
add
JOYY Inc
62,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
62,53 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
61,67 $
Mức chênh lệch một ngày
61,19 $ - 62,60 $
Phạm vi một năm
33,00 $ - 64,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T USD
Số lượng trung bình
445,09 N
Tỷ số P/E
1,86
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,76 Tr | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 179,45 Tr | -9,51% |
Thu nhập ròng | 60,48 Tr | 16,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | 30,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,44 | 23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,52 Tr | -6,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -42,84% |
Tổng tài sản | 7,52 T | -7,18% |
Tổng nợ | 896,57 Tr | -67,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,48 Tr | 16,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
5.815