Trang chủJOY • TSE
add
Journey Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 $
Mức chênh lệch một ngày
3,82 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 4,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,30 N
Tỷ số P/E
16,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,63 Tr | 1,66% |
Chi phí hoạt động | 15,61 Tr | 0,63% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 274,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | 271,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,40 Tr | 105,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,00 N | -98,57% |
Tổng tài sản | 590,22 Tr | -1,42% |
Tổng nợ | 250,50 Tr | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 274,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,11 Tr | 34,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,69 Tr | -205,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,94 Tr | 224,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,63 Tr | -231,22% |
Dòng tiền tự do | -13,75 Tr | -1.679,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45