Trang chủJORFF • OTCMKTS
add
Consolidated Lithium Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0019 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 671,69 N | -67,44% |
Thu nhập ròng | -685,85 N | 58,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -664,85 N | 67,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,89 N | -74,20% |
Tổng tài sản | 472,70 N | -76,91% |
Tổng nợ | 364,47 N | -39,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -176,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -316,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -685,85 N | 58,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -759,94 N | 72,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | -101,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -774,94 N | 58,88% |
Dòng tiền tự do | -497,20 N | 78,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web