Trang chủJOG • LON
add
Jersey Oil and Gas PLC
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
126,50 GBX - 130,00 GBX
Phạm vi một năm
45,60 GBX - 136,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
42,47 Tr GBP
Số lượng trung bình
79,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 643,89 N | -53,43% |
Thu nhập ròng | -459,06 N | 65,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -643,70 N | 53,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,34 Tr | 17,68% |
Tổng tài sản | 24,27 Tr | -11,84% |
Tổng nợ | 384,52 N | -55,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -459,06 N | 65,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -427,35 N | 61,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,52 Tr | 143,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,89 N | -3,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | 2.867,01% |
Dòng tiền tự do | -429,31 N | 49,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
11