Trang chủJOG • LON
add
Jersey Oil and Gas PLC
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
123,00 GBX - 128,00 GBX
Phạm vi một năm
45,60 GBX - 165,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
41,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
96,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 469,28 N | -66,38% |
Thu nhập ròng | -348,63 N | 73,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -469,09 N | 66,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 Tr | -13,02% |
Tổng tài sản | 23,51 Tr | -5,27% |
Tổng nợ | 147,08 N | -37,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,63 N | 73,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,20 N | 65,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | -387,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,10 N | -3,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | -55,05% |
Dòng tiền tự do | -358,07 N | 55,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
11