Trang chủJNKINDIA • NSE
add
JNK India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
339,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
332,00 ₹ - 339,00 ₹
Phạm vi một năm
264,80 ₹ - 894,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,69 T INR
Số lượng trung bình
69,69 N
Tỷ số P/E
61,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -15,83% |
Chi phí hoạt động | 186,35 Tr | -52,78% |
Thu nhập ròng | 132,38 Tr | -19,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | -4,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,37 Tr | -36,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 546,17% |
Tổng tài sản | 7,89 T | 49,50% |
Tổng nợ | 2,85 T | -14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,38 Tr | -19,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
250