Trang chủJMSB • NASDAQ
add
John Marshall Bancorp Inc
20,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,08 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,75 $
Mức chênh lệch một ngày
20,08 $ - 20,65 $
Phạm vi một năm
13,81 $ - 26,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,52 Tr USD
Số lượng trung bình
14,60 N
Tỷ số P/E
15,15
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,90 Tr | 15,22% |
Chi phí hoạt động | 8,31 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | 30,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,26 | 13,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,21 Tr | -36,13% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -0,08% |
Tổng nợ | 2,01 T | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | 30,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,53 Tr | -25,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,67 Tr | -518,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 Tr | -264,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,13 Tr | -276,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
141