Trang chủJMSB • NASDAQ
add
John Marshall Bancorp Inc
18,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,76 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,92 $
Mức chênh lệch một ngày
18,60 $ - 19,35 $
Phạm vi một năm
13,81 $ - 26,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
266,71 Tr USD
Số lượng trung bình
15,71 N
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,90 Tr | 18,87% |
Chi phí hoạt động | 9,03 Tr | 12,49% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | 27,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,99 | 7,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,64 Tr | -7,99% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 2,21% |
Tổng nợ | 2,06 T | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | 27,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
134