Trang chủJMS • ASX
add
Jupiter Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
461,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,75 Tr
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 Tr | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 31,13% |
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | -8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 511,13 | -7,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,63 N | -54,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,16 Tr | -30,96% |
Tổng tài sản | 602,41 Tr | 1,52% |
Tổng nợ | 37,06 Tr | -25,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | -8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 484,86 N | 312,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,31 Tr | 4,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,38 Tr | 24,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -582,88 N | 85,52% |
Dòng tiền tự do | 929,67 N | 22,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1