Trang chủJMART • BKK
add
Jaymart Group Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,80 ฿ - 7,30 ฿
Phạm vi một năm
6,15 ฿ - 17,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 T THB
Số lượng trung bình
8,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | 3,81% |
Chi phí hoạt động | 550,06 Tr | 23,81% |
Thu nhập ròng | 140,33 Tr | -40,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | -42,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,47 Tr | -20,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 T | 65,49% |
Tổng tài sản | 60,91 T | 1,18% |
Tổng nợ | 26,72 T | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,33 Tr | -40,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 729,63 Tr | 28,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 T | -252,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 729,60 Tr | 129,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,21 Tr | 109,41% |
Dòng tiền tự do | -323,77 Tr | 0,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.653