Trang chủJMART • BKK
add
Jaymart Group Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
10,10 ฿ - 10,50 ฿
Phạm vi một năm
5,20 ฿ - 17,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
14,86 T THB
Số lượng trung bình
19,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | 15,61% |
Chi phí hoạt động | 542,39 Tr | 7,82% |
Thu nhập ròng | 110,96 Tr | -67,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -71,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,44 Tr | -2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 1,68% |
Tổng tài sản | 57,97 T | -3,24% |
Tổng nợ | 23,95 T | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,96 Tr | -67,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 738,40 Tr | 15,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,41 T | 1.439,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 T | -315,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,88 Tr | 4,42% |
Dòng tiền tự do | 6,24 Tr | -97,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.653