Trang chủJLP • LON
add
Jubilee Metals Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,10 GBX - 3,30 GBX
Phạm vi một năm
2,70 GBX - 8,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
96,49 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,61 Tr
Tỷ số P/E
47,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,74 Tr | 51,02% |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | 20,75% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -60,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -73,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 Tr | 17,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 Tr | 39,23% |
Tổng tài sản | 426,75 Tr | 20,43% |
Tổng nợ | 183,58 Tr | 48,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -60,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -786,50 N | -146,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,91 Tr | -8,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,05 Tr | 131,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 Tr | -13,69% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | 38,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
885