Trang chủJLL • NYSE
add
Jones Lang LaSalle
230,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
230,06 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:37 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
229,72 $
Mức chênh lệch một ngày
228,48 $ - 233,83 $
Phạm vi một năm
194,36 $ - 288,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T USD
Số lượng trung bình
393,41 N
Tỷ số P/E
20,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | 12,14% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 10,89% |
Thu nhập ròng | 55,30 Tr | -16,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,31 | 29,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,50 Tr | 17,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,40 Tr | 9,00% |
Tổng tài sản | 16,63 T | 7,42% |
Tổng nợ | 9,67 T | 6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,30 Tr | -16,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -767,60 Tr | -13,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,80 Tr | -181,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 900,70 Tr | 28,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | 79,00% |
Dòng tiền tự do | -500,16 Tr | -46,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 3, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112.000