Trang chủJLL • ASX
add
Jindalee Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
294,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,04 N | 63,00% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -9,09% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -89,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,81 N | -16,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -989,70 N | 8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 Tr | 1.235,58% |
Tổng tài sản | 24,51 Tr | 19,65% |
Tổng nợ | 3,86 Tr | 124,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -89,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -617,39 N | 1,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 Tr | 223,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 653,38 N | 3.191,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 171,87% |
Dòng tiền tự do | -917,44 N | 38,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1