Trang chủJLHL • NASDAQ
add
Julong Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 $
Mức chênh lệch một ngày
3,85 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
3,05 $ - 6,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,15 Tr USD
Số lượng trung bình
66,73 N
Tỷ số P/E
29,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,09 Tr | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | -22,13% |
Thu nhập ròng | 5,78 Tr | 30,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | 18,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,81 Tr | 29,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,27 Tr | 61,05% |
Tổng tài sản | 199,40 Tr | 45,90% |
Tổng nợ | 170,46 Tr | 33,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,78 Tr | 30,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 Tr | -113,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,42 Tr | 159,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 296,94 N | 104,81% |
Dòng tiền tự do | 4,30 Tr | 29,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
42