Trang chủJLG • ASX
add
Johns Lyng Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,67 $
Mức chênh lệch một ngày
3,69 $ - 3,90 $
Phạm vi một năm
3,14 $ - 7,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T AUD
Số lượng trung bình
686,21 N
Tỷ số P/E
22,50
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,14 Tr | -15,09% |
Chi phí hoạt động | 44,16 Tr | -7,55% |
Thu nhập ròng | 12,32 Tr | 13,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 34,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,56 Tr | 12,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,82 Tr | -43,23% |
Tổng tài sản | 786,07 Tr | 0,07% |
Tổng nợ | 325,80 Tr | -16,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,32 Tr | 13,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,84 Tr | -77,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,41 Tr | -169,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,03 Tr | -40,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,61 Tr | -174,28% |
Dòng tiền tự do | 21,57 Tr | 16,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.300