Trang chủJLG • ASX
add
Johns Lyng Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,94 $
Mức chênh lệch một ngày
3,94 $ - 3,95 $
Phạm vi một năm
1,91 $ - 4,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T AUD
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
30,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,38 Tr | 10,67% |
Chi phí hoạt động | 57,86 Tr | 31,01% |
Thu nhập ròng | 11,31 Tr | -8,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | -17,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,82 Tr | 8,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,37 Tr | 10,23% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 30,92% |
Tổng nợ | 524,22 Tr | 60,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,31 Tr | -8,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,11 Tr | 172,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 Tr | 43,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,19 Tr | 43,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,19 Tr | 152,19% |
Dòng tiền tự do | 18,78 Tr | -12,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.600