Trang chủJKTYRE • NSE
add
JK Tyre & Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
442,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
440,25 ₹ - 469,80 ₹
Phạm vi một năm
243,00 ₹ - 469,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
124,30 T INR
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
23,14
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,62%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,11 T | 10,76% |
Chi phí hoạt động | 11,60 T | 7,12% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | 63,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | 47,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 T | 23,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | -33,58% |
Tổng tài sản | 150,99 T | 1,50% |
Tổng nợ | 97,23 T | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | 63,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
5.666