Trang chủJKON • IDX
add
Jaya Konstruksi Manggala Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
83,00 Rp - 87,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 112,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 NT IDR
Số lượng trung bình
32,76 Tr
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,20 T | -12,76% |
Chi phí hoạt động | 100,27 T | -10,42% |
Thu nhập ròng | -10,54 T | -145,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | -152,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,87 T | -59,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 768,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,16 T | 1,73% |
Tổng tài sản | 4,15 NT | -0,53% |
Tổng nợ | 990,04 T | -8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,54 T | -145,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,27 T | 82,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,93 T | -25,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,13 T | -598,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,16 T | 37,29% |
Dòng tiền tự do | -45,44 T | 26,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.177