Trang chủJKLAKSHMI • NSE
add
JK Lakshmi Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
828,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
804,00 ₹ - 835,00 ₹
Phạm vi một năm
660,50 ₹ - 935,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
95,92 T INR
Số lượng trung bình
165,59 N
Tỷ số P/E
35,08
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,97 T | -12,10% |
Chi phí hoạt động | 7,46 T | 5,15% |
Thu nhập ròng | 594,00 Tr | -58,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -52,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,05 | -60,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | -36,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | -49,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 594,00 Tr | -58,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.621