Trang chủJKIPL • NSE
add
Jinkushal Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
115,00 ₹ - 120,09 ₹
Phạm vi một năm
106,01 ₹ - 126,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T INR
Số lượng trung bình
332,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 728,17 Tr | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 179,30 Tr | 55,77% |
Thu nhập ròng | 44,21 Tr | 168,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 157,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,24 Tr | 263,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | — |
Tổng tài sản | 3,24 T | — |
Tổng nợ | 1,24 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,21 Tr | 168,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
90