Trang chủJKGLAND • KLSE
add
JKG Land Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
238,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
183,51 N
Tỷ số P/E
5,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,68 Tr | -9,79% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | -14,50% |
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | -14,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,17 | -5,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,00 Tr | -9,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,05 Tr | 2,41% |
Tổng tài sản | 873,62 Tr | 2,29% |
Tổng nợ | 254,72 Tr | -7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | -14,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,06 Tr | -74,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,00 N | 11,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,75 Tr | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,10 Tr | -143,57% |
Dòng tiền tự do | -6,90 Tr | -223,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
58