Trang chủJKCEMENT • NSE
add
J K Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.899,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.757,00 ₹ - 5.937,00 ₹
Phạm vi một năm
3.891,45 ₹ - 7.565,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
447,00 T INR
Số lượng trung bình
94,63 N
Tỷ số P/E
44,72
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,70 T | 19,92% |
Chi phí hoạt động | 16,50 T | 11,63% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 27,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 6,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,78 | 255,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 T | 74,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,08 T | 145,24% |
Tổng tài sản | 178,89 T | 16,35% |
Tổng nợ | 113,51 T | 14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 27,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.097