Trang chủJINDRILL • NSE
add
Jindal Drilling and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
604,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
595,00 ₹ - 608,55 ₹
Phạm vi một năm
570,00 ₹ - 990,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,38 T INR
Số lượng trung bình
85,80 N
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 48,61% |
Chi phí hoạt động | 641,71 Tr | 66,20% |
Thu nhập ròng | 661,10 Tr | 50,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,02 | 1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 929,39 Tr | 141,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 32,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 661,10 Tr | 50,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
649