Trang chủJIHD • IDX
add
Jakarta International Hotls & Dev Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
580,00 Rp
Phạm vi một năm
340,00 Rp - 3.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 NT IDR
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,39 T | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 275,27 T | 3,58% |
Thu nhập ròng | 25,97 T | -14,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -15,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,56 T | -0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,97 T | 11,07% |
Tổng tài sản | 6,81 NT | 0,75% |
Tổng nợ | 1,87 NT | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,97 T | -14,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,32 T | -5,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,42 T | 171,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,00 T | -78,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,73 T | 28,17% |
Dòng tiền tự do | -393,52 T | -10.603,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.904