Trang chủJIHD • IDX
add
Jakarta International Hotls & Dev Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
680,00 Rp - 710,00 Rp
Phạm vi một năm
278,00 Rp - 3.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 NT IDR
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,07 T | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 295,51 T | 3,91% |
Thu nhập ròng | 4,55 T | -60,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -62,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,66 T | 4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,23 T | 10,00% |
Tổng tài sản | 6,72 NT | 0,79% |
Tổng nợ | 1,86 NT | -2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 T | -60,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,16 T | -22,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,18 T | 3,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,53 T | 121,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,12 T | 15,41% |
Dòng tiền tự do | -29,53 T | -934,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.879