Trang chủJGLE • IDX
add
Graha Andrasentra Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
17,00 Rp - 18,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 29,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
406,47 T IDR
Số lượng trung bình
129,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,12 T | -5,08% |
Chi phí hoạt động | 22,90 T | -10,99% |
Thu nhập ròng | -1,64 T | 81,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,30 | 80,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,76 T | 18,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | -68,20% |
Tổng tài sản | 1,52 NT | -2,64% |
Tổng nợ | 439,31 T | -2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 T | 81,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,53 T | 491,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,97 T | -36,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 T | 127,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 T | 120,50% |
Dòng tiền tự do | -26,48 T | -1.188,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
69