Trang chủJGLDF • OTCMKTS
add
Japan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 903,58 N | 31,60% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -249,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -19,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | 69,97% |
Tổng tài sản | 26,15 Tr | -5,09% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | -46,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -249,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,46 N | 107,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | -10.325,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | -194,27% |
Dòng tiền tự do | -784,07 N | -3.219,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web