Trang chủJGLDF • OTCMKTS
add
Japan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 753,57 N | 40,50% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -137,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -958,60 N | -44,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,23 N | -95,92% |
Tổng tài sản | 27,44 Tr | -4,59% |
Tổng nợ | 940,05 N | 15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -137,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -682,34 N | -50,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,64 N | 53,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | 7,97% |
Dòng tiền tự do | -768,51 N | 38,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web