Trang chủJGH • ASX
add
Jade Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
101,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -1,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -0,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,86 N | -90,61% |
Tổng tài sản | 23,36 Tr | 3,88% |
Tổng nợ | 5,05 Tr | 348,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -1,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -777,04 N | 4,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 57,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | -79,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -732,38 N | -138,14% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | 58,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4