Trang chủJGCHEM • NSE
add
JG Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
412,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
405,20 ₹ - 415,00 ₹
Phạm vi một năm
280,45 ₹ - 558,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,99 T INR
Số lượng trung bình
110,38 N
Tỷ số P/E
24,74
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 208,02 Tr | -6,93% |
Thu nhập ròng | 157,72 Tr | 3,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -3,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,83 Tr | -10,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -19,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,72 Tr | 3,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
67