Trang chủJG • NASDAQ
add
Aurora Mobile Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 $
Mức chênh lệch một ngày
9,73 $ - 10,04 $
Phạm vi một năm
4,25 $ - 20,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,21 Tr USD
Số lượng trung bình
9,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,86 Tr | 13,12% |
Chi phí hoạt động | 60,59 Tr | 12,72% |
Thu nhập ròng | -21,00 N | 97,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,02 | 98,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,25 N | -71,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 228,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,42 Tr | 29,56% |
Tổng tài sản | 380,99 Tr | 13,71% |
Tổng nợ | 283,44 Tr | 21,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,00 N | 97,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
393