Trang chủJG • NASDAQ
add
Aurora Mobile Ltd - ADR
9,83 $
Sau giờ giao dịch:(3,36%)-0,33
9,50 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:30:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,03 $
Mức chênh lệch một ngày
9,70 $ - 10,26 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 20,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,73 Tr USD
Số lượng trung bình
16,81 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,96 Tr | 37,87% |
Chi phí hoạt động | 60,39 Tr | 17,43% |
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,87 | 22,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,75 N | 97,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,27 Tr | 15,47% |
Tổng tài sản | 375,99 Tr | 12,46% |
Tổng nợ | 277,35 Tr | 19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
393