Trang chủJG • CVE
add
Japan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
116,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 99,30% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -77,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -86,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 Tr | 1.104,52% |
Tổng tài sản | 27,55 Tr | 3,83% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 152,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -77,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -3,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,21 N | 120,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,03 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,76 Tr | 487,86% |
Dòng tiền tự do | -567,74 N | 42,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web