Trang chủJFU • NASDAQ
add
9F Inc - ADR
2,57 $
Sau giờ giao dịch:(1,17%)+0,030
2,60 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:03:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Mức chênh lệch một ngày
2,53 $ - 2,63 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 3,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,40 Tr USD
Số lượng trung bình
21,17 N
Tỷ số P/E
4,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,60 Tr | 9,74% |
Chi phí hoạt động | 55,26 Tr | -39,74% |
Thu nhập ròng | 18,74 Tr | 930,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,42 | 857,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,71 Tr | 144,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 5,57% |
Tổng tài sản | 4,12 T | 2,07% |
Tổng nợ | 466,47 Tr | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,74 Tr | 930,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
277