Trang chủJFU • NASDAQ
add
9F Inc - ADR
4,96 $
Sau giờ giao dịch:(11,22%)-0,56
4,40 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:27:25 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 $
Mức chênh lệch một ngày
4,56 $ - 4,96 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 5,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,32 Tr USD
Số lượng trung bình
100,86 N
Tỷ số P/E
1,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,06 Tr | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 41,38 Tr | -39,61% |
Thu nhập ròng | 109,28 Tr | 1.648,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 143,69 | 1.542,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,35 Tr | 156,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 9,46% |
Tổng tài sản | 4,39 T | 6,66% |
Tổng nợ | 537,09 Tr | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,28 Tr | 1.648,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
277